Kích thước
A: 76.0
B: 63.0
C: 72.0
g: 3/4-16UNF
H: 94.0
Van rẽ nhánh:2.5
Van một chiều:1.0
Thay thế: MANN W 712/52
Ưu tiên 1: MAHLE OC 295
Ưu tiên 2: FILTRON OP 641
Dầu động cơ bôi trơn tất cả các bộ phận chuyển động và các bộ phận chức năng trong động cơ. Trong quá trình đốt cháy, các hạt bụi bẩn và cặn đốt như bồ hóng đi vào dầu động cơ. Chúng làm ô nhiễm dầu và làm cho nó nhớt hơn. Điều này có nghĩa là nguồn cung cấp dầu không đủ và không đảm bảo động cơ khỏi bị ăn mòn. Kết quả, hiệu suất động cơ bị suy giảm và mức tiêu hao nhiên liệu hơn. Trong trường hợp xấu nhất, động cơ có thể bị hư hỏng. Tăng hiệu suất động cơ và đồng thời giảm mức tiêu thụ nhiên liệu đặt ra yêu cầu cao đối với việc chế tạo động cơ. Chỉ có dầu sạch có thể đảm bảo rằng động cơ hoạt động hiệu quả cao. Bộ lọc SCT sẽ mang lại điều này. Xe ô tô được đề nghị thay thế bộ lọc dầu khi di chuyển đến 15.000 km. Nếu thay thế lọc dầu chậm trễ sẽ gây lão hóa dầu và ảnh hưởng đến vận hành động cơ. Vì vậy thay lọc dầu định kỳ đảm bảo sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì và xe vận hành an toàn.
Có hai loại lọc dầu: bộ lọc dầu giấy (element) và bộ lọc dầu vỏ sắt vặn răng (spin - on). Ngoài ra còn có sự khác biệt trong các bộ lọc dầu loại vặn răng:
1) Full-Flow Filters (Lọc loại toàn dòng): có nghĩa là tất cả dầu sẽ được bơm qua lọc dầu. Bằng cách này, các hạt trong khu vực bôi trơn sẽ thu gom đưa về cacte chứa dầu.
2) By-Pass Filters: Lọc 5-10% lượng dầu trong hệ thống tồn tại ở cacte. Chúng được sử dụng trong động cơ diesel. Giấy lọc được sử dụng trong bộ lọc Full-Flow Filters không phù hợp với bộ lọc By-Pass Filters. Một loại vật liệu lọc đặc biệt được sử dụng. SCT Vertriebs GmbH cũng rất tích cực trong việc sản xuất các bộ lọc dầu hộp số.
AUDI
LOẠI XE | MÃ ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT MÃ LỰC | DUNG TÍCH XY LANH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
A1 (GB) 18- Sportback 35 TFSI | DADA; DPCA | 110-150 | 1498 | Xăng | Hatchback | 10/2018-/ |
A1 (GB) 18- Sportback 30 TFSI | DKJA; DKRF | 85-116 | 999 | Xăng | Hatchback | 10/2018-/ |
A3 (8V) 12- Sportback 1.0 TFSI | CHZD | 85-115 | 999 | Xăng | Hatchback | 05/2016-10/2018 |
A3 (8V) 12- Sportback 1.4 TFSI | CZDA, CZEA | 110-150 | 1395 | Xăng | Hatchback | 05/2014-/ |
A3 (8YA, 8YS) | 19- 35 TFSI | DPCA | 110-150 | 1495 | Xăng | Saloon/Sedan | 11/2019-/ |
Q2 (GA) 16- 1.4 TFSI | CZEA | 110-150 | 1395 | Xăng | Crossover | 07/2016-/ |
Q2 (GA) 16- 30 TFSI | CHZJ; DKRF | 85-115 | 999 | Xăng | Crossover | 09/2016-/ |
Q2 (GA) 16- 35 TFSI | DADA; DPCA; CZEA | 110-150 | 1498 | Xăng | Crossover | 09/2018-/ |
Q3 Sportback (F3) 18- 35 TFSI | DADA; DFYA;DPCA | 110-150 | 1498 | Xăng | Crossover | 10/2018-/ |
VOLKSWAGEN
LOẠI XE | MÃ ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT MÃ LỰC | DUNG TÍCH XY LANH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
Passat 1.4 TSI | CZCA | 92-125 | 1395 | Xăng | Saloon/Sedan | 11/2014-/ |
Passat 1.4 TSI Turbo | CZDA | 110-150 | 1395 | Xăng | Saloon/Sedan | 11/2014-/ |
Passat 1.4 TSI Turbo | CZEA | 110-150 | 1395 | Xăng | Saloon/Sedan | 11/2014-/ |
MILLARD | ML-5548 |
VW | 030 115 561 E |
VW | 030 115 561 P |
VW | 04E 115 561 B |
VW | 030 115 561 AA |
VW | 030 115 561 F |
VW | 035 115 591 |
VW | 04E 115 561 D |
VW | 030 115 561 AB |
VW | 030 115 561 K |
VW | 030 115 561 AN |
VW | 04E 115 561 H |
VW | 030 115 561 AD |
VW | 030 115 561 L |
VW | 04E 115 561 |
1A FIRST AUTOMOTIVE | L40131 |
ACDELCO | X4038E |
ASAM | 30566 |
AUTOMEGA | 301150561030AB |
BLUE PRINT | ADV182102 |
BLUE PRINT | ADV182118 |
BORG & BECK | BFO4015 |
BOSCH | 0 451 103 250 |
BOSCH | 0 451 103 288 |
BOSCH | 045110328844N |
BOSCH | 0 451 103 294 |
BOSCH | 04511032940B0 |
BOSCH | 0 451 103 318 |
BOSCH | 451104069 |
BOSCH | 0 451 104 504 |
BOSCH | 0 451 104 517 |
BOSCH | 451104525 |
COMLINE | EOF061 |
CROSLAND | 2150 |
DENCKERMANN | A210011 |
FEBI BILSTEIN | 22532 |
FEBI BILSTEIN | 36103 |
FEBI BILSTEIN | 36107 |
FEBI BILSTEIN | 38164 |
FEBI BILSTEIN | 38165 |
FI.BA | F-523 |
FI.BA FILTER | F-523 |
FIL FILTER | ZP 3507 |
FILTRON | OP641 |
GOODWILL | OG 212 |
GOODWILL | OG 212 HQ |
GOODWILL | OG 222 |
GOODWILL | OG 222 HQ |
HENGST FILTER | H317W01 |
HENGST FILTER | H90W17 |
JS | C111N |
KAGER | 10-0239 |
KAMOKA | F100801 |
KNECHT | OC 295 |
KOLBENSCHMIDT | 188OS |
KOLBENSCHMIDT | 50013225 |
KOLBENSCHMIDT | 50013512 |
KSM-KOSHIMO | 1801 |
LUCAS FILTERS | LFOS120 |
LYNXAUTO | LC-1011 |
MAGNETI MARELLI | 154098935870 |
MAHLE | OC295 |
MAHLE ORIGINAL | OC 295 |
MANN-FILTER | W 712/52 |
MANN-FILTER | W 712/95 |
MAPCO | 61201 |
MECAFILTER | ELH4213 |
MECAFILTER | H20 |
MEYLE | 100 115 0004 |
MFILTER | TF 662 |
MISFAT | Z282 |
MULLER FILTER | FO131 |
PROFIT | 1540-1051 |
PUROLATOR | L19203 |
QUINTON HAZELL | QFL0236 |
QUINTON HAZELL | WL7203 |
SAKURA AUTOMOTIVE | C-6214 |
SAKURA AUTOMOTIVE | C-6228 |
SAKURA AUTOMOTIVE | C-6228XPL |
SOFIMA | S 3428 R |
STELLOX | 20-50295-SX |
SWAG | 32 92 2532 |
UFI | 23.428.00 |
UNICO FILTER | LI 779/52 |
UNIFLUX FILTERS | XO450 |
VAICO | 100319 |
VAICO | V10-0319 |
VALEO | 586009 |
WILMINK GROUP | WG1018290 |
WILMINK GROUP | WG1018309 |
WILMINK GROUP | WG1198435 |
WILMINK GROUP | WG1217113 |
WIX FILTERS | WL7203 |
Nhằm đem lại sự tiện lợi cho khách hàng khi mua sắm tại AZOTO, chúng tôi áp dụng chính sách vận chuyển đối với khách mua hàng như sau:
-Phí giao hàng:
+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí nội thành Hà Nội trong bán kính 5km tính từ địa chỉ của shop tại Số 26D21, KĐT Geleximco, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội.
+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí khi đơn hàng có tổng giá trị trên 2.000.000đ
Đối với các đơn hàng còn lại phí ship sẽ tính theo app giao hàng Grab, Ahamove, HeyU hoặc Gojek từ vị trí của AZOTO đến địa chỉ nhận hàng.