Lọc dầu động cơ SM 143
Kích thước
A: 76.0
B: 62.0
C: 71.0
g: 3/4-16UNF
H: 86.0
Van rẽ nhánh: 1.0
Van một chiều: 1.0
Thay thế: MANN W 712/83
Ưu tiên 1: MAHLE OC 988
Ưu tiên 2: FILTRON OP 618
Dầu động cơ bôi trơn tất cả các bộ phận chuyển động và các bộ phận chức năng trong động cơ. Trong quá trình đốt cháy, các hạt bụi bẩn và cặn đốt như bồ hóng đi vào dầu động cơ. Chúng làm ô nhiễm dầu và làm cho nó nhớt hơn. Điều này có nghĩa là nguồn cung cấp dầu không đủ và không đảm bảo động cơ khỏi bị ăn mòn. Kết quả, hiệu suất động cơ bị suy giảm và mức tiêu hao nhiên liệu hơn. Trong trường hợp xấu nhất, động cơ có thể bị hư hỏng. Tăng hiệu suất động cơ và đồng thời giảm mức tiêu thụ nhiên liệu đặt ra yêu cầu cao đối với việc chế tạo động cơ. Chỉ có dầu sạch có thể đảm bảo rằng động cơ hoạt động hiệu quả cao. Bộ lọc SCT sẽ mang lại điều này. Xe ô tô được đề nghị thay thế bộ lọc dầu khi di chuyển đến 15.000 km. Nếu thay thế lọc dầu chậm trễ sẽ gây lão hóa dầu và ảnh hưởng đến vận hành động cơ. Vì vậy thay lọc dầu định kỳ đảm bảo sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì và xe vận hành an toàn.
Có hai loại lọc dầu: bộ lọc dầu giấy (element) và bộ lọc dầu vỏ sắt vặn răng (spin - on). Ngoài ra còn có sự khác biệt trong các bộ lọc dầu loại vặn răng:
1) Full-Flow Filters (Lọc loại toàn dòng): có nghĩa là tất cả dầu sẽ được bơm qua lọc dầu. Bằng cách này, các hạt trong khu vực bôi trơn sẽ thu gom đưa về cacte chứa dầu.
2) By-Pass Filters: Lọc 5-10% lượng dầu trong hệ thống tồn tại ở cacte. Chúng được sử dụng trong động cơ diesel. Giấy lọc được sử dụng trong bộ lọc Full-Flow Filters không phù hợp với bộ lọc By-Pass Filters. Một loại vật liệu lọc đặc biệt được sử dụng. SCT Vertriebs GmbH cũng rất tích cực trong việc sản xuất các bộ lọc dầu hộp số.
FORD
LOẠI XE | MÃ ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT MÃ LỰC | DUNG TÍCH XY LANH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
Explorer 2.3 | HDTX | 203-276 | 2261 | Xăng | SUV | 10/2017-/ |
Fiesta Sport+ 1.0 | M1JE; M1JH | 92-125 | 998 | Xăng | Hatchback | 01/2013-/ |
Focus II 1.8 MT | Q7DA; QQDA | 92-125 | 1798 | Xăng | Saloon/Sedan | 08/2009-/ |
Focus II 1.8 MT | Q7DA; QQDA; QQDB | 92-125 | 1798 | Xăng | Hatchback | 08/2009-/ |
Focus II Ghia 2.0 AT | AODA; AODB; AODE | 107-145 | 1999 | Xăng | Hatchback | 08/2009-/ |
Focus Sport 2.0 MT | R9DA | 184-250 | 1999 | Xăng | Hatchback | 10/2012-/ |
JAGUAR
LOẠI XE | MÃ ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT MÃ LỰC | DUNG TÍCH XY LANH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
F-Pace 2.0 | 204PT | 184-250 | 1997 | Xăng | SUV | 02/2017-/ |
XE 2.0 | 204PT | 147-200 | 1999 | Xăng | Saloon/Sedan | 03/2015-/ |
XF 2.0 | 204PT | 147-200 | 1997 | Xăng | Saloon/Sedan | 03/2017-/ |
TOYOTA
LOẠI XE | MÃ ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT MÃ LỰC | DUNG TÍCH XY LANH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
Camry V 3.0 AT VVT-i | 1MZ-FE | 137-186 | 2995 | Xăng | Sedan | 01/2002-12/2006 |
Fortuner G 2.5 MT 4X2 | 2KD-FTV | 75-102 | 2494 | Dầu | SUV | 01/2009-05/2013 |
Fortuner G 2.5 MT 4X2 | 2KD-FTV | 106-144 | 2494 | Xăng | SUV | 05/2013-05/2015 |
Fortuner V 2.7 | 2TR-FE | 118-160 | 2694 | Xăng | SUV | 06/2004-05/2015 |
Fortuner TRD Sportivo 2.7 | 2TR-FE | 118-160 | 2694 | Xăng | SUV | 06/2004-05/2015 |
Fortuner 2.8 | 1GD-FTV | 130-177 | 2755 | Dầu | SUV | 05/2015-/ |
Innova G 2.0 MT | 1TR-FE | 99-143 | 1998 | Xăng | MPV | 01/2006-12/2011 |
Innova E 2.0 MT | 1TR-FE | 99-143 | 1998 | Xăng | MPV | 01/2012-12/2014 |
Innova J 2.0 MT | 1TR-FE | 99-143 | 1998 | Xăng | MPV | 01/2006-12/2011 |
Innova V 2.0 AT | 1TR-FE | 99-143 | 1998 | Xăng | MPV | 01/2008-/ |
Innova GSR 2.0 MT | 1TR-FE | 99-143 | 1998 | Xăng | MPV | 01/2010-12/2012 |
Innova Venturer 2.0 | 1TR-FE | 99-143 | 1998 | Xăng | MPV | 11/2017-/ |
Land Cruiser VX 4.7 V8 | 2UZ-FE | 212-288 | 4664 | Xăng | SUV | 01/2008-12/2011 |
Land Cruiser Prado VX 2.7 | 2TR-FE | 120-163 | 2694 | Xăng | SUV | 08/2009-/ |
XE THƯƠNG MẠI
LOẠI XE | MÃ ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT MÃ LỰC | DUNG TÍCH XY LANH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
Toyota HiAce 3.0 | 1KD-FTV | 106-144 | 2982 | Dầu | Van | 05/2010-/ |
Toyota HiAce Commuter 2.5 | 2KD-FTV | 75-102 | 2494 | Dầu | Van | 01/2005-12/2012 |
Toyota HiAce Commuter 2.7 | 2TR-FE | 111-151 | 2694 | Xăng | Van | 01/2005-12/2012 |
Toyota HiAce Super Wagon 2.7 | 2TR-FE | 111-151 | 2694 | Xăng | Van | 01/2005-12/2012 |
BMW | 11 42 7 791 059 |
BMW MINI | 11 42 0 306 483 |
BMW MINI | 1142 7 791 059 |
CATERPILLAR | 220-1523 |
DAIHATSU | 15600-25010 |
DAIHATSU | 15601-87705 |
DAIHATSU | 15600-87104 |
DAIHATSU | 40111-834 |
DAIHATSU | 15600-87307 |
DAIHATSU | 15601-87307 |
FIAT | 74446335 |
FIAT | 59030255 |
FIAT | 74434793 |
FIAT | 74434794 |
FORD | 5015 485 |
FORD | 1595 247 |
FORD | 5097 737 |
FORD | 1751 529 |
FORD | 9W7E-6714-AA |
FORD | 1S7G-6714-DA |
FORD | AA6E6714AA |
JAGUAR | C2Z 21964 |
JOHN DEERE | AM 10 1207 |
LAND ROVER | LR 025306 |
PERKINS | 140 517 050 |
TOYOTA | 08922-02011 |
TOYOTA | 15601-76009 |
TOYOTA | 15601-96006 |
TOYOTA | 90915-03005 |
TOYOTA | 90915-20004 |
TOYOTA | 90915-TB001-00 |
TOYOTA | 15600-25010 |
TOYOTA | 15601-76009-71 |
TOYOTA | 40150-30370-71 |
TOYOTA | 90915-20001 |
TOYOTA | 90915-33021 |
TOYOTA | 90915-YZZG1 |
TOYOTA | 90915-YZZD2 |
TOYOTA | 90915-YZZD4 |
TOYOTA | 15600-25010-83 |
TOYOTA | 15601-78001 |
TOYOTA | 04152-64010 |
TOYOTA | 90915-20002 |
TOYOTA | 90915-40001 |
TOYOTA | 90915-YZZJ3 |
TOYOTA | 04152-03002 |
TOYOTA | 15601-25010 |
TOYOTA | 15601-78001-71 |
TOYOTA | 90915-03002 |
TOYOTA | 90915-20003 |
TOYOTA | 90915-TB001 |
VOLVO CARS | 31330049 |
VOLVO CARS | 31330050 |
VW | J90 915 200 03 |
VW | J90 915 200 01 |
WEIDEMANN | 100 023 1366 |
WEIDEMANN | 574 751 7050 |
1A FIRST AUTOMOTIVE | L40458 |
AMC FILTER | TO-138 |
ASAM | 30569 |
ASHUKI | 0393-1202 |
ASHUKI | 0393-1202I |
ASHUKI | 0393-5102 |
ASHUKI | M00122 |
ASHUKI | US32108 |
BLUE PRINT | ADF122105 |
BLUE PRINT | ADJ132113 |
BLUE PRINT | ADM52111 |
BLUE PRINT | ADT32103 |
BLUE PRINT | ADT32108 |
BLUE PRINT | ADT32114 |
BORG & BECK | BFO4056 |
BORG & BECK | BFO4205 |
BOSCH | 0 986 452 002 |
BOSCH | 0 986 452 044 |
BOSCH | 0 986 AF1 042 |
BOSCH | 0 986 AF1 046 |
BOSCH | O1042 |
BOSCH | O1046 |
CLARK | 6515541 |
CLEAN FILTERS | DO 911 |
COMLINE | CTY11111 |
COMLINE | CTY11171 |
COMLINE | EOF233 |
DENCKERMANN | A210052 |
FEBI BILSTEIN | 27147 |
FI.BA | FL-111A |
FI.BA FILTER | FL-111A |
FILTRON | OE685/2 |
FRIGAIR | CT15.702 |
GOODWILL | OG 201 |
GOODWILL | OG 201 HQ |
GOODWILL | OG 218 |
GOODWILL | OG 524 |
GOODWILL | OG 720 |
GOODWILL | OG 720 HQ |
HENGST FILTER | H14W32 |
HERTH+BUSS JAKOPARTS | J1312011 |
HOFFER | 15074 |
HOFFER | 15074/4 |
JP GROUP | 1118504900 |
JP GROUP | 1118504909 |
JS | C114T |
KAGER | 10-0143 |
KAMOKA | F106401 |
KOLBENSCHMIDT | 50013820 |
KOLBENSCHMIDT | 50013820/3 |
KSM-KOSHIMO | 1801 |
LYNXAUTO | LC-171 |
MAGNETI MARELLI | 152071760788 |
MANN-FILTER | W 712/83 |
MASTER-SPORT | 711/80-OF-PCS-MS |
MEAT & DORIA | 15074 |
MEAT & DORIA | 15074/4 |
MEYLE | 30-14 322 0004 |
MFILTER | TF 6511 |
MINI | 11420306483 |
MINI | 11427791059 |
MULLER FILTER | FO458 |
NPS | T131A15 |
ONAN | 0122-0645 |
ONAN | 122-0645 |
OPEN PARTS | EOF4089.20 |
PROFIT | 1540-3124 |
QUINTON HAZELL | QFL0093 |
SAKURA AUTOMOTIVE | C-1126 |
SWAG | 81 92 7147 |
UNICO FILTER | LI 779/83 |
UNICO FILTER | LI 786/80 |
UNIFLUX FILTERS | XO115 |
VAICO | V70-0016 |
VAICO | V70-0116 |
VALEO | 586073 |
WEIDEMANN | 100 023 1366 |
WEIDEMANN | 574 751 7050 |
WILMINK GROUP | WG1018707 |
WILMINK GROUP | WG1025524 |
WIX FILTERS | WL7172 |
Nhằm đem lại sự tiện lợi cho khách hàng khi mua sắm tại AZOTO, chúng tôi áp dụng chính sách vận chuyển đối với khách mua hàng như sau:
-Phí giao hàng:
+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí nội thành Hà Nội trong bán kính 5km tính từ địa chỉ của shop tại Số 26D21, KĐT Geleximco, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội.
+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí khi đơn hàng có tổng giá trị trên 2.000.000đ
Đối với các đơn hàng còn lại phí ship sẽ tính theo app giao hàng Grab, Ahamove, HeyU hoặc Gojek từ vị trí của AZOTO đến địa chỉ nhận hàng.