Giỏ hàng

CÔNG TY CP SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AZ (AZOTO)

Địa chỉ: Số 26 Lô D21, khu D Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 0986461415
Email: sales@azoto.vn
Thời gian làm việc: Làm việc từ Thứ 2 đến thứ 7

Dầu hộp số tự động ly hợp kép FANFARO DCT FF8616-1

Thương hiệu: FANFARO
Giá: 460,000₫

Bình nhựa: 1 lít
DCT
Dầu hộp số tự động ly hợp kép

Số lượng
ƯU ĐÃI VẬN CHUYỂN
THANH TOÁN ĐẢM BẢO
HỖ TRỢ 24/7
MIỄN PHÍ ĐỔI TRẢ HÀNG

Hộp số ly hợp kép (DCT) là một loại hệ thống truyền động trên xe ô tô nhiều tốc độ, sử dụng hai ly hợp riêng biệt cho các bộ số lẻ và số chẵn. Thiết kế thường tương tự như hai hộp số tay riêng biệt với ly hợp tương ứng của chúng được chứa trong một vỏ và hoạt động như một bộ phận. Trong các ứng dụng xe hơi và xe tải, DCT hoạt động như một hộp số tự động, không yêu cầu người sang số để thay đổi bánh răng.


DCT đầu tiên được sản xuất là hộp số tự động Easidrive được giới thiệu trên chiếc xe cỡ trung Hillman Minx năm 1961. Tiếp theo là các loại máy kéo Đông Âu khác nhau trong những năm 1970 (sử dụng vận hành bằng tay thông qua một bàn đạp ly hợp), sau đó là xe đua Porsche 962 C vào năm 1985. Chiếc DCT đầu tiên của kỷ nguyên hiện đại được sử dụng trên chiếc Volkswagen Golf R32 năm 2003. Kể từ cuối những năm 2000, DCT ngày càng trở nên phổ biến và đã thay thế hộp số tự động thủy lực trong nhiều kiểu xe ô tô khác nhau.

ALFA-ROMEO

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

4C (960) 14- 1.8

960 A1.000

177-241

1742

Xăng

Convertible

10/2014-/

Giulia (952) 16- 2.9 V6 Bi-Turbo

670050436

375-510

2891

Xăng

Saloon/Sedan

10/2015-/

ASTON MARTIN

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

Vantage 17- 4.0 V8

M177.980; M177.950

375-510

3982

Xăng

Coupe

11/2017-/

AUDI

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

A1 Sportback (8X) 10-18 1.4 TFSI

CAXA; CNVA

90-122

1390

Xăng

Hatchback

08/2010-04/2015

A1 Sportback (GB) 18- 30 TFSI

DKJA; DKRF

85-116

999

Xăng

Hatchback

10/2018-/

A1 Sportback (GB) 18- 35 TFSI

DADA; DPCA

110-150

1498

Xăng

Hatchback

10/2018-/

A3 (8YA, 8YS) | 19- 35 TFSI

DPCA

110-150

1495

Xăng

Saloon/Sedan

11/2019-/

A3 (8YA, 8YS) | 19- 35 TDI

DSRB

110-150

1968

Dầu

Saloon/Sedan

11/2019-/

A3 Sportback (8V) 12- 1.8 TFSI

CJSA; CJSB

132-180

1798

Xăng

Hatchback

08/2012-08/2016

A3 Sportback (8V) 12- 1.0 TFSI

CHZD

85-115

999

Xăng

Hatchback

05/2016-10/2018

A4 (F5) 18- 45 TFSI Mild Hybrid quattro

DKNA

180-245

1984

Petrol/Hybrid

Saloon/Sedan

07/2018-/

A4 (F5) 18- 40 TFSI Mild Hybrid

DEMA; DKYA; DLVA

140-190

1984

Petrol/Hybrird

Saloon/Sedan

09/2018-/

A4 Avant (8W5, B9) 15- 2.0 TFSI

CVKB; DBPA; DEMA

140-190

1984

Xăng

Estate/Wagon

05/2015-/

A5 Sportback (8TA, F5A) 16- 2.0 TFSI

CYMC; CYRB

185-252

1984

Xăng

Hatchback

11/2016-02/2020

A6 (4A) 18- 45 TFSI Mild Hybrid 2.0

DKNA; DLHA

180-245

1984

Petrol/Hybrid

Saloon/Sedan

07/2018-/

A6 (4A) 18- 55 TFSI Mild Hybrid 3.0

DLZA

250-340

2995

Petrol/Hybrird

Saloon/Sedan

06/2018-/

Q2 (GA) 16- 35 TFSI

DADA; DPCA; CZEA

110-150

1498

Xăng

Crossover

09/2018-/

Q2 (GA) 16- 30 TFSI

CHZJ; DKRF

85-115

999

Xăng

Crossover

09/2016-/

Q2 (GA) 16- 1.4 TFSI

CZEA

110-150

1395

Xăng

Crossover

07/2016-/

Q3 (8U) 11- 2.0 TFSI quattro

CULC

162-220

1984

Xăng

Crossover

11/2014-10/2018

Q3 Sportback (F3) 18- 35 TFSI

DADA; DFYA;DPCA

110-150

1498

Xăng

Crossover

10/2018-/

Q5 (FY) 16- TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V, 45 TFSI 2.0

DNTA

180-245

1984

Petrol/Hybrid

Crossover

08/2018-/

R8 (4S) 15- 5.2 V10

DKAC

419-570

5204

Xăng

Coupe

09/2018-/

TT (FV) 14- 2.0 TFSI quattro

CHHC

169-230

1984

Xăng

Roadster

11/2014-/

BMW

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

M2 (F87) 14- 3.0

N55B30A

272-370

2979

Xăng

Coupe

01/2016-/

M3 (F80) 11- 3.0

S55B30

317-431

2979

Xăng

Coupe

05/2014-/

M4 (F82) 13- 3.0

S55B30

317-431

2979

Xăng

Coupe

05/2014-/

M6 (F06 GC) 12-18 Gran Coupe 4.4

S63 B44B

412-560

3495

Xăng

Coupe

04/2013-/

X2 sDrive18i (F39) 18- 1.5

B32 S15 A; B38 A15 A

103-140

1499

Xăng

Hatchback

02/2018-/

X2 sDrive20i (F39) 18- 2.0

B48 A20 A

141-192

1998

Xăng

Hatchback

02/2018-10/2020

FORD

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

EcoSport Trend 1.5 Ti-CVT

UEJB

82-112

1498

Xăng

SUV

01/2014-/

EcoSport Titanium 1.0 AT

M1JC; M1JJ; M1JU

92-125

998

Xăng

SUV

01/2018-/

EcoSport Titanium 1.5 Ti-CVT

UEJB

82-112

1498

Xăng

SUV

01/2014-/

Fiesta Trend 1.6 AT Ti-VCT

HXJE; HXJA; HXJB

88-120

1596

Xăng

Saloon/Sedan

01/2011-/

Fiesta Sport 1.6 AT Ti-VCT

HXJA; HXJB

88-120

1596

Xăng

Hatchback

01/2011-/

Fiesta Sport+ 1.0

M1JE; M1JH

92-125

998

Xăng

Hatchback

01/2013-/

Focus II 2.0 AT TDCi

G6DA; G6DB; G6DD

100-136

1996

Dầu

Hatchback

08/2009-/

Focus Trend 1.6 AT

PNDA; PNDD

92-125

1596

Xăng

Saloon/Sedan

10/2012-/

HYUNDAI

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

Elantra VII (CN7) 20- 1.6 T-GDI

G4FP

150-204

1598

Xăng

Saloon/Sedan

08/2020-/

Kona (OS) 17- 1.6

G4FJ

130-177

1591

Xăng

Crossover

07/2017-/

Santa Fe IV (TM) 18- IV 2.2 CRDi HTRAC

D4HH

148-201

2151

Dầu

SUV

11/2020-/

KIA

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

Seltos (SP2I) 19- 1.4 Turbo

G4LD

103-140

1353

Xăng

SUV

09/2019-/

Sorento IV (MQ4) 20- 2.2D

D4HE

148-201

2151

Dầu

SUV

03/2020-/

Sportage IV (QL, QLE) 1.6 Turbo

G4FJ

130-177

1591

Xăng

SUV

09/2015-09/2022

MERCEDES-BENZ

LOẠI XE


ĐỘNG CƠ

CÔNG SUẤT
MÃ LỰC

DUNG TÍCH
XY LANH

MÁY

KIỂU DÁNG

NĂM

A 200 BlueEFFICIENCY (W176.043) 12-18 1.6

M 270.910

115-156

1595

Xăng

Hatchback

09/2012-03/2018

A 250 Sport AMG (W176.051) 12-18 2.0

M 270.920

155-211

1991

Xăng

Hatchback

09/2012-05/2018

A 35 AMG 4MATIC (W177.051/151) 18- 2.0

M 260.920

225-306

1991

Xăng

Sedan

09/2018-/

A 45 AMG (W176.052) 12-18 2.0

M 133.980

265-360

1991

Xăng

Hatchback

05/2013-05/2018

CLA 200 (C117.343) 13-19 1.6

M 270.910

115-156

1595

Xăng

Coupe

03/2013-03/2019

CLA 250 4-Matic (C117.346) 13-19 2.0

M 270.920

155-211

1991

Xăng

Coupe

03/2013-03/2019

CLA 45 AMG (C117.352) 13-19 2.0

M 133.980

265-360

1991

Xăng

Coupe

08/2013-03/2019

CLA 45 AMG S (C118.354/654) 20- 2.0

M 133.980

265-360

1991

Xăng

Coupe

06/2020-/

GLA 200 (X156.943) 13- 1.6

M 270.910

115-156

1595

Xăng

SUV

09/2013-/

GLA 250 4Matic (X156.946) 13- 2.0

M 270.920

155-211

1991

Xăng

SUV

03/2014-/

GLA 45 AMG 4Matic (X156.952) 13- 2.0

M 133.980

280-381

1991

Xăng

SUV

07/2015-/

GLB 200 AMG (X247.687/688) 19- 1.3

M 282.914

120-163

1332

Xăng

SUV

09/2019-/

GLB 35 AMG 4MATIC (X247.651) 19- 2.0

M 260.920

225-306

1991

Xăng

SUV

09/2019-/

SLS AMG (C197.377/477) 10- 6.2

M 150.980

420-571

6207

Xăng

Coupe

03/2010-/

Nhằm đem lại sự tiện lợi cho khách hàng khi mua sắm tại AZOTO, chúng tôi áp dụng chính sách vận chuyển đối với khách mua hàng như sau:

-Phí giao hàng:

+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí nội thành Hà Nội trong bán kính 5km tính từ địa chỉ của shop tại Số 26D21, KĐT Geleximco, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội.

+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí khi đơn hàng có tổng giá trị trên 2.000.000đ

Đối với các đơn hàng còn lại phí ship sẽ tính theo app giao hàng Grab, Ahamove, HeyU hoặc Gojek từ vị trí của AZOTO đến địa chỉ nhận hàng.