6HP là tên thương hiệu của ZF Friedrichshafen AG cho các kiểu hộp số tự động sáu cấp (hộp số 6 cấp với bộ chuyển đổi thủy lực và bánh răng hành tinh) cho các ứng dụng động cơ dọc, được thiết kế và chế tạo bởi công ty con của ZF tại Saarbrücken. Được phát hành với tên gọi 6HP26 vào năm 2000, đây là hộp số tự động sáu cấp đầu tiên trên xe du lịch. Các biến thể khác của 6HP thế hệ đầu tiên ngoài 6HP26, lần lượt là 6HP19 và 6HP32 có công suất mô-men xoắn thấp hơn và cao hơn. Năm 2007, thế hệ thứ hai của dòng 6HP được giới thiệu, với các mẫu 6HP21 và 6HP28. Mẫu 6HP34 đã được lên kế hoạch, nhưng chưa bao giờ được đưa vào sản xuất.
6HP sử dụng bộ bánh răng hành tinh / chu kỳ Lepelletier, có thể cung cấp nhiều tỷ số truyền hơn với ít thành phần đáng kể hơn. Điều này có nghĩa là 6HP26 thực sự nhẹ hơn so với các phiên bản tiền nhiệm 5HP. Nó cũng có khả năng khóa bộ chuyển đổi mô-men xoắn trên cả sáu bánh răng số tiến và ngắt hoàn toàn khi dừng lại, thu hẹp đáng kể khoảng cách hiệu quả nhiên liệu giữa hộp số tự động và hộp số tay.
ACURA
LOẠI XE | MÃ | CÔNG SUẤT | DUNG TÍCH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
MDX (YD4) 13-20 3.5 | J35Y4 | 213-290 | 3471 | Xăng | SUV | 05/2013-12/2020 |
RLX 13- 3.5 | J35Y4 | 230-313 | 3471 | Xăng | Saloon/Sedan | 06/2013-/ |
AUDI
LOẠI XE | MÃ | CÔNG SUẤT | DUNG TÍCH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
Q7 (4L) 06-15 3.6 FSI quattro | BHK | 206-280 | 3597 | Xăng | SUV | 09/2006-07/2010 |
Q7 (4L) 06-15 4.2 FSI quattro | BAR | 257-350 | 4163 | Xăng | SUV | 03/2006-05/2010 |
BMW
LOẠI XE | MÃ | CÔNG SUẤT | DUNG TÍCH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
218i Grand Tourer (F46) 14- 1.5 | B38 A15 A | 103-140 | 1499 | Xăng | Estate/Wagon | 04/2017-/ |
318i (E46) 98-05 2.0 | M 52 B 20 | 110-150 | 1990 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/1998-09/2000 |
320i (E90, E91, E92, E93) 05- 2.0 | N46 B20A; N46 B20BN43 B20A | 125-170 | 1995 | Xăng | Saloon/Sedan | 09/2006-12/2013 |
325i (E90, E91, E92, E93) 05- 3.0 | N52 B25; N53 B30; N53 B30A | 160-218 | 2996 | Xăng | Saloon/Sedan | 03/2007-12/2011 |
523i (E60,E61) 03-10 2.5 | N52 B25 A; N52 B25 B; N52 B25 BE | 140-190 | 2497 | Xăng | Saloon/Sedan | 01/2007-03/2010 |
530i (E60, E61) 03-10 3.0 | N53 B30 | 200-272 | 2996 | Xăng | Saloon/Sedan | 03/2007-12/2010 |
530i (G30, G31) 16- 2.0 | B48 B20 B | 185-252 | 1998 | Xăng | Saloon/Sedan | 11/2016-/ |
750i, Li (F01-F02-F03-F04) 08- 4.4 | N63 B44 A | 300-408 | 4395 | Xăng | Saloon/Sedan | 10/2008-12/2012 |
X1 18i (E84) 09-15 2.0 | N46 B20 B | 110-150 | 1995 | Xăng | Crossover | 01/2010-06/2015 |
X1 28i (E84) 09-15 3.0 | N52 B30 A | 190-258 | 2996 | Xăng | Crossover | 10/2009-03/2011 |
X5 30si (E70) 06-13 3.0 | N52 B30 A; N52 B30 AF; N52 B30 B; N52 B30 BF | 200-272 | 2996 | Xăng | SUV | 02/2006-06/2010 |
X5 48si (E70) 06-13 4.8 | N62 B48 B | 261-355 | 4799 | Xăng | SUV | 11/2006-06/2010 |
X6 35i (F71) 08-14 3.0 | N55 B30 A | 225-306 | 2979 | Xăng | SUV | 04/2008-07/2014 |
i8 (I12, I15)| 14- 1.5 | B38K15 (170 kW) | 266-362 | 1499 | Hybrid | Coupe | 04/2014-12/2017 |
i8 (I12, I15)| 14- 1.5 | B38K15 (170 kW) | 275-374 | 1499 | Hybrid | Coupe | 03/2018-/ |
CHEVROLET
LOẠI XE | MÃ | CÔNG SUẤT | DUNG TÍCH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
Camaro 3.6 | LFX | 241-328 | 3564 | Xăng | Convertible | 12/2012-/ |
MERCEDES-BENZ
LOẠI XE | MÃ | CÔNG SUẤT | DUNG TÍCH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
C 180 Kompressor (W203.046) 00-11 1.8 | M 271.946 | 105-143 | 1796 | Xăng | Saloon/Sedan | 06/2002-12/2007 |
VOLKSWAGEN
LOẠI XE | MÃ | CÔNG SUẤT | DUNG TÍCH | MÁY | KIỂU DÁNG | NĂM |
Polo 1.6 | CFNA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CLSA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CFNA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CLSA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CFNA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CLSA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CFNA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CLSA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CFNA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CLSA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CFNA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CLSA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CFNA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Polo 1.6 | CLSA | 77-105 | 1598 | Xăng | Saloon/Sedan | 05/2010-/ |
Nhằm đem lại sự tiện lợi cho khách hàng khi mua sắm tại AZOTO, chúng tôi áp dụng chính sách vận chuyển đối với khách mua hàng như sau:
-Phí giao hàng:
+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí nội thành Hà Nội trong bán kính 5km tính từ địa chỉ của shop tại Số 26D21, KĐT Geleximco, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội.
+Sản phẩm được chuyển phát miễn phí khi đơn hàng có tổng giá trị trên 2.000.000đ
Đối với các đơn hàng còn lại phí ship sẽ tính theo app giao hàng Grab, Ahamove, HeyU hoặc Gojek từ vị trí của AZOTO đến địa chỉ nhận hàng.